Kiến thức tiếng Anh cần thiết cho học sinh cấp 2 sẽ được tổng hợp trong bài viết này. Với mục đích giúp cho các bạn học sinh cấp 2 có khả năng nắm vững kiến thức ngữ pháp để có thể tự tin bước vào các kì thi tiếng Anh cho học sinh cấp 2 đạt được điểm số như mong muốn.
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp ở các bài viết trên các trang web uy tín là phương pháp học tiếng Anh online cho học sinh cấp 2 được rất nhiều bạn học sinh áp dụng.
Phương pháp học tiết kiệm thời gian và giúp cho bạn nắm rõ được tổng quát kiến thức ngữ pháp quan trọng trong các bài kiểm tra tiếng Anh cho học sinh cấp 2 thường gặp.
Xem thêm:
Bài viết này sẽ tổng quát cho các bạn học sinh cấp 2 toàn bộ những điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra học kì nhé.
1. CẤU TRÚC CÂU NEITHER – NOR / EITHER – OR
Đây là dạng bài tập quen thuộc trong các kì thi tuyển sinh, các kì thi học kì của học sinh cấp 2. Một dạng ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh áp dụng trong cách nói giao tiếp.
- Neither – nor: Dùng để diễn tả nghĩa phủ định “ Không … cũng không …”
Ex:
Mr. Hùng likes neither wine nor beer. (Ông Hùng không thích rượu cũng không thích bia)
- Either – or: Dùng khẳng định khả năng có thể xảy ra đối với một trong số hai đối tượng được nói tới (hoặc là xảy ra với đối tượng thứ nhất hoặc là xảy ra với đối tượng thứ hai)
Ex:
Either her parents or she is invited to the party tonight. (Cô ấy hoặc cha mẹ cô ấy được mời dự tiệc tối nay.)
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số ít + động từ số ít
Either/neither + danh từ + or/nor + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Ex:
Neither John nor his friends are going to the beach today.
(Hôm nay, John và các bạn anh ấy đều không đi đến bãi biển.)
– Either John or his friends are going to the beach today.
(Hôm nay, John hay và các bạn của anh ta sẽ đến bãi biển.)
3. CÂU TRỰC TIẾP – CÂU GIÁN TIẾP
Câu trực tiếp: Là câu nói của ai đó được trích dẫn lại nguyên văn và thường được để trong dấu ngoặc kép (“… ”).
Ex: Minh said “ I am a student”. (Minh nói rằng: “Tôi là một học sinh”.)
Câu gián tiếp: Là câu tường thuật lại lời nói của người khác theo ý của người tường thuật và ý nghĩa không thay đổi.
Ex: Minh said that she was a student. (Minh nói cô ấy là một học sinh.)
2.1 CÂU HỎI TRONG CÂU GIÁN TIẾP CÓ 2 LOẠI
Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ – Thêm If/whether
Ex: Trực tiếp: “Does John like music?” he asked.
Gián tiếp: He asked if/whether John liked music.
Câu hỏi bắt đầu bằng Who, Whom, What, Which, Where, When, Why, How
Ex: Trực tiếp: “What is your age?” he asked.
Gián tiếp: He asked me what my age was.
2.2 CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT CỦA CÂU HỎI TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP
- Shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời:
Ex: Trực tiếp: “Shall I bring you some milk?” he asked.
Gián tiếp: He offered to bring me some milk.
- Will/would dùng để diễn tả sự yêu cầu:
Ex: Trực tiếp: Will you help me, please?
Gián tiếp: He asked me to help him.
- Câu mệnh lệnh và câu yêu cầu trong lời nói gián tiếp.
Ex: Trực tiếp: Go away!
Gián tiếp: He told me/The boys to go away.
- Câu cảm thán trong lời nói gián tiếp.
Ex: Trực tiếp: What a beautiful girl!
Gián tiếp: She exclaimed that the girl was beautiful.
She exclaimed that the dress was a lovely once.
She exclaimed with admiration at the sight of the girl.
- Các hình thức hỗn hợp trong lời nói gián tiếp.
Lời nói trực tiếp có thể bao gồm nhiều hình thức hỗn hợp: câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán:
Ex: Trực tiếp: She said, “can you play the soccer?” and I said “no”
Gián tiếp: She asked me if could play the soccer and I said that I could not.
4. 20 CẤU TRÚC V-ING TRONG TIẾNG ANH
Chúng ta thường sẽ bắt gặp rất nhiều dạng bài tập điền từ với cấu trúc V-ing trong các kì thi kiểm tra tiếng Anh cho học sinh cấp 2. Bài viết sẽ gửi đến cho bạn 20 cấu trúc V-ing trong các bài kiểm tra tiếng Anh thường gặp.
Admit doing something | chấp nhận đã làm gì |
Avoid doing something | tránh làm gì |
Delay doing something | trì hoãn làm gì |
Deny doing something | phủ nhận làm gì |
Enjoy doing something | thích làm gì |
Finish doing something | hoàn thành làm gì |
Keep doing something | tiếp tục, duy trì làm gì |
Mind doing something | bận tâm làm gì |
Suggest doing something | gợi ý làm gì |
Like doing something | thích làm gì |
Hate doing something | ghét làm gì |
Love doing something | thích làm gì |
Can’t bear doing something | không thể chịu được làm gì |
Can’t stand doing something | không thể chịu được làm gì |
Can’t help doing something | không thể tránh được làm gì |
Look forward doing something | trông mong làm gì |
Accuse somebody of doing something | buộc tội ai làm gì |
Insist somebody on doing something | nài nỉ ai làm gì |
Remind somebody of doing something | gợi nhớ làm gì |
Be afraid of doing something | sợ làm gì |
Lợi ích trong phương pháp học tiếng Anh online cho học sinh cấp 2 chính là bạn có thể mở rộng kiến thức không giới hạn, nếu ở trường học, bạn chỉ học được 10 cấu trúc thì tiếng Anh online giúp cho bạn biết thêm 10 cấu trúc mới. Cách học này sẽ giúp cho bạn chinh phục được những câu tiếng Anh đánh đố mà bạn chưa từng gặp.
Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh cấp 2 tuy đơn giản, nhưng bạn cần phải nắm rõ từ cơ bản, những nền tảng gốc để có thể dễ dàng học những ngữ pháp mở rộng và nâng cao. Hy vọng bài viết đã gửi đến cho các bạn học sinh những kiến thức ngữ pháp bổ ích trên hành trình học tập và thi tuyển nhé.