Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người – Từ vựng tiếng Anh rất đa dạng. Tuy nhiên, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người là một trong số những chủ đề từ vựng cơ bản nhất và dễ học nhất.
Cũng vì lẽ đó, bài viết hôm nay chúng tôi tổng hợp và gửi đến bạn 75 từ vựng về bộ phận trên cơ thể người được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất. Cùng học tiếng Anh nhé!
75 từ vựng tiếng Anh cơ bản về cơ thể con người
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Upper arm | /ˈʌp.əʳɑːm/ | Cánh tay trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ Eo |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Skin | /skɪn/ | Da |
Spine | /spaɪn/ | Xương sống |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Buttocks | /’bʌtək/ | Mông |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Phần chân |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Knuckle | /ˈnʌk.ļ/ | Khớp đốt ngón tay |
Finger nail | /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ | Móng tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Index finger | /ˈɪn.deksˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.ļˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón đeo nhẫn |
Little finger | /ˈlɪt.ļˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón út |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Hair | /heəʳ/ | Tóc |
Part | /pɑːt/ | Ngôi rẽ |
Forehead | /ˈfɒr.ɪd/ | Trán |
Sideburns | /ˈsaɪd.bɜːnz/ | Tóc mai dài |
Ear | /ɪəʳ/ | Tai |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Jaw | /dʒɔː/ | Hàm, quai hàm |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | Ria mép |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mi mắt |
Eyelashes | /ˈaɪ.læʃis/ | Lông mi |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Mống mắt |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
Ankle | /ˈæŋ.kļ/ | Mắt cá chân |
Heel | /hɪəl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Ball | /bɔːl/ | Xương khớp ngón chân |
Big toe | /bɪgtəʊ/ | Ngón cái |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Little toe | /ˈlɪt.ļtəʊ/ | Ngón út |
Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Sweat | /swet/ | Mồ hôi |
Penis | /ˈpiː.nɪs/ | Cơ quan sinh dục nam |
Vagina | /vəˈdʒaɪ.nə/ | Cơ quan sinh dục nữ |
Brain | /breɪn/ | Não |
Spinal cord | /spaɪn kɔːd/ | Dây thần kinh |
Throat | /θrəʊt/ | Họng, cuống họng |
Windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Esophagus | /ɪˈsɒf.ə.gəs/ | Thực quản |
Muscle | /ˈmʌs.ļ/ | Bắp thịt, cơ |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Liver | /ˈlɪv.əʳ/ | Gan |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Intestines | /ɪnˈtes.tɪns/ | Ruột |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Cật |
Pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | Tụy, tuyến tụy |
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả theo chủ đề
Học từ vựng là bước đệm vô cùng quan trọng, cũng là một quá trình “dễ gây mất ý chí” đối với những người muốn thành thạo tiếng Anh. Để học tiếng Anh hiệu quả, mỗi người cần chọn cho mình một phương pháp phù hợp. Và để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả theo chủ đề, đừng bỏ qua 3 bước quan trọng dưới đây nhé!
Sàng lọc
Hãy sàng lọc để xác định những từ vựng bạn đã biết và chưa biết. Căn cứ vào đó để bạn có thể chọn học những từ chưa biết hoặc học tất cả các từ. Sàng lọc sẽ tránh lãng phí thời gian cho những từ vựng tiếng Anh đã quá quen thuộc và giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian.
Học từ vựng
Đây là bước quan trọng mà bạn đầu tư thời gian và sự tập trung cao độ. Ở bước này, bạn cần học các từ vựng theo chủ đề riêng biệt để dễ nhớ và dễ sử dụng khi cần.
Bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:
- Học từ vựng theo Flashcards
Flashcards là phương pháp học tiếng Anh phổ biến trên thế giới, thường được dùng để giúp người học ghi nhớ các thông tin một cách nhanh chóng. Học tiếng Anh qua flashcards không chỉ giúp bạn nắm được nhiều thông tin hơn mà còn kích thích sự suy đoán và hoạt động của não bộ, giúp bạn ghi nhớ các thông tin về từ vựng tiếng Anh một cách sâu sắc và dễ dàng hơn.
- Học từ vựng theo câu, ngữ cảnh
Học từ vựng theo câu, theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn giỏi tiếng Anh lên nhanh chóng. Bạn sẽ không chỉ được học một từ mà sẽ được học rất nhiều từ vựng khác nhau. Đồng thời, cách học này cũng sẽ giúp bạn biết cách sử dụng các từ vựng trong câu, ngữ pháp của bạn sẽ tiến bộ theo cách tự nhiên nhất. Đây cũng là phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được nhiều nhà ngôn ngữ trên thế giới khuyên học.
- Học phát âm theo chuẩn bản ngữ
Bạn không chỉ học từ vựng tiếng Anh bằng mắt mà còn phải học bằng cả đôi tai và miệng. Hãy đăng ký một khóa luyện tiếng Anh online hiệu quả để được học với giáo viên bản ngữ. Giáo viên sẽ là những người giúp bạn kiểm tra được cách phát âm của bạn có chuẩn xác hay không. Dần lâu, bạn sẽ học được cách phát âm chuẩn bản ngữ.
Kiểm tra
Đây là bước quan trọng cuối cùng mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Đây cũng là bước đòi hỏi ở người học một sự nghiêm túc nhất định.
Có nhiều cách để kiểm tra từ vựng tiếng Anh như:
- Kiểm tra sau 1 bài học
- Kiểm tra trước khi học bài mới
- Kiểm tra sau 7 bài học
- Kiểm tra sau khi hoàn thành bộ từ vựng
Sau bước kiểm tra này, bạn sẽ biết được sự tiến bộ cũng như giảm sút của mình, qua đó thúc đẩy người học ý thức hơn về quá trình học tập, ôn luyện của bản thân. Nếu cảm thấy chưa hài lòng với kết quả, bạn cần phải phấn đấu và nỗ lực nhiều hơn.
Bài viết liên quan:
Hy vọng với 75 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người mà chúng tôi vừa tổng hợp, bạn sẽ có thêm kho từ vựng tiếng Anh phong phú để tự tin sử dụng khi cần. Chúc bạn học tốt tiếng Anh với những cách học thú vị trên nhé!