Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp là chủ đề vô cùng thú vị giúp cho người học có thể học dễ dàng hơn thông qua các bảng từ vựng nghề nghiệp theo bảng chữ cái ABC.
VIP English đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh trong chủ đề này để mọi người học có thể luyện tiếng Anh online hiệu quả hay áp dụng trong giao tiếp hiệu quả.
Những câu hỏi chúng ta thường gặp khi ai đó hỏi bạn về nghề nghiệp, cùng xem qua và áp dụng các từ vựng có sẵn để thực hành giao tiếp nhé.
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)
What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)
Những cách trả lời câu hỏi nghề nghiệp
I’m a/an … (Tôi là…)
I work as a/an (Tôi làm nghề…)
A
Accountant | /ə’kaʊntənt/ | Kế toán |
Actor | /’æktə[r]/ | Nam diễn viên |
Actress | /’æktris/ | Nữ diễn viên |
Architect | /’ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư |
Artist | /’ɑ:tist/ | Họa sĩ |
Assembler | /ə’semblə:/ | Công nhân lắp ráp |
Astronomer | /ə’strɒnəmə/ | Nhà thiên văn học |
Author | /’ɔ:θə[r]/ | Nhà văn |
B
Baby sister | /’beibi ‘sistə[r]/ | Người giữ trẻ hộ |
Baker | /’beikə[r]/ | Thợ làm bánh mì |
Bank manager | /bæŋk ‘mænidʒə[r]/ | Người quản lý ngân hàng |
Barber | /’bɑ:bə/ | Thợ hớt tóc |
Barmaid | /’bɑ:meid/ | Nữ nhân viên quán rượu |
Barman | /’bɑ:mən/ | Nam nhân viên quán rượu |
Barrister | /’bæristə[r]/ | Luật sư bào chữa |
Bartender | /’bɑ:tendə[r]/ | Người pha rượu |
Bricklayer | /’brik,leiə[r]/ | Thợ nề/ thợ hồ |
Builder | /’bildə[r]/ | Thợ xây |
Bus driver | /bʌs ‘draivə[r]/ | Tài xế xe bus |
Business man | /’biznis mæn/ | Nam doanh nhân |
Business woman | /’biznis ‘wʊmən/ | Nữ doanh nhân |
Butcher | /’bʊt∫ə[r]/ | Người bán thịt |
Buyer | /’baiə[r]/ | Nhân viên vật tư |
C
Carer | /ˈkerɚ/ | người làm nghề chăm sóc người ốm |
Carpenter | /’kɑ:pəntə[r]/ | Thợ mộc |
Cashier | /kæ’ ∫iə[r]/ | Nhân viên thu ngân |
Chef/ Cook | /∫ef/ /kuk/ | Đầu bếp |
Chemist | /’kemist/ | N hà nghiên cứu hóa học |
Child day-care worker | /t∫aild dei/ – /keə[r] ‘wɜ:kə[r]/ | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
Civil servant | /’sivl ‘sɜ:vənt/ | Công chức nhà nước |
Cleaner | /’kli:nə[r]/ | Nhân viên lau dọn |
Computer Software Engineer | /kəm’pju:tə[r] ‘sɒftweə[r] endʒi’niə[r]/ | Kĩ sư phần mềm |
Construction worker | /kən’strʌk∫n ‘wɜ:kə[r]/ | Công nhân xây dựng |
Cook | /kuk/ | Đầu bếp |
Council worker | /’kaʊnsl ‘wɜ:kə[r]/ | Nhân viên môi trường |
Counsellor | /’kaʊnsələ[r]/ | Ủy viên hội đồng |
Custodian/ Janitor | /kʌ’stəʊdiən/ /’dʒænitə[r]/ | Người quét dọn |
Customer Service Representative | /’kʌstəmə[r] ‘sɜ:vis repri’zentətiv/ | Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
D
Dancer | /’dɑ:nsə[r]/ | diễn viên múa |
Data entry clerk | ‘dɑ:tə ‘entri ‘klɑ:k/ | Nhân viên nhập liệu |
Database administrator | /’deitəbeis əd’ministreitə[r]/ | Người quản lý cơ sở dữ liệu |
Decorator | /’dekəreitə/ | Người làm nghề trang trí |
Delivery person | /di’livəri pɜ:sn/ | Nhân viên giao hàng |
Dentist | /’dentist/ | Nha sĩ |
Designer | /di’zainə[r]/ | Nhà thiết kế |
Director | /di’rektə[r]/ | Giám đốc |
Dockworker | /’ddɔkwə:kə/ | Công nhân bốc xếp ở cảng |
Doctor | /’dɒktə[r]/ | Bác sĩ |
Driving instructor | /draiviɳ in’strʌktə[r]/ | Giáo viên dạy lái xe |
Dustman/ Refuse collector | /’dʌstmən/ /’refju:s kə’lektə[r]/ | Người thu rác |
E
Electrician | /i,lek’tri∫n/ | Thợ điện |
Engineer | /endʒi’niə[r]/ | Kĩ sư |
Estate agent | /i’steit ‘eidʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
F
Factory worker | /’fæktəri ‘wɜ:kə[r]/ | Công nhân nhà máy |
Farmer | /’fɑ:mə[r]/ | Nông dân |
Fireman/ Fire fighter | /’faiəmən/ /’faiə[r] ‘faitə[r]/ | Lính cứu hỏa |
Fisherman | /’fi∫əmən/ | Ngư dân |
Fishmonger | /ˈfɪʃˌmɑːŋgɚ/ | Người bán cá |
Flight Attendant | /flait ə’tendənt[r]/ | Tiếp viên hàng không |
Florist | /’flɒrist/ | Người trồng hoa |
Food-service worker | /fu:d/ – /’sɜ:vis ‘wɜ:kə[r]/ | Nhân viên phục vụ thức ăn |
Foreman | /’fɔ:mən/ | Quản đốc |
G
Gardener/ Landscaper | /’gɑ:dnə/ /’lænskeip peintə/ | Người làm vườn |
Garment worker | /’gɑ:mənt ‘wɜ:kə[r]/ | Công nhân may |
Graphic designer | /’græfik di’zainə[r]/ | Người thiết kế đồ họa |
H
Hair Stylist | /heə[r] stailist/ | Nhà tạo mẫu tóc |
Hairdresser | /’heə,dresə[r]/ | Thợ uốn tóc |
Health-care aide/ attendant | /helθ/ -/keə[r] eid/ /ə’tendənt[r]/ | Hộ lý |
Homemaker | /ˈhoʊmˌmeɪkɚ/ | Người giúp việc nhà |
Housekeeper | /’haʊski:pə[r]/ | Nhân viên dọn phòng khách sạn |
Housewife | /’haʊswaif/ | Nội trợ |
I
Insurance broker | /in’∫ɔ:rəns ‘brəʊkə[r]/ | Nhân viên môi giới bảo hiểm |
J
Janitor | /’dʒænitə[r]/ | Quản gia |
Journalist | /’dʒɜ:nəlist/ | Nhà báo |
Journalist/ Reporter | /’dʒɜ:nəlist/ /ri’pɔ:tə[r]/ | Phóng viên |
Judge | /’dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
L
Landlord | /’lændlɔ:d/ | Chủ nhà |
Lawyer | /’lɔ:jə[r]/ | Luật sư |
Lecturer | /’lekt∫ərə[r]/ | Giảng viên đại học |
Librarian | /lai’breəriən/ | Thủ thư |
Lifeguard | /’laifgɑ:d/ | Nhân viên cứu hộ |
Lorry driver | /’lɒri ‘draivə[r]/ | Lái xe tải |
M
Machine operator | /mə’∫i:n ‘ɒpəreitə[r]/ | Người vận hành máy móc |
Maid | /meid/ | Người giúp việc |
Mail carrier/ letter carrier | /meil ‘kæriə[r]/ /’letə[r] ‘kæriə[r]/ | Nhân viên đưa thư |
Manager | /’mænidʒə[r]/ | Quản lý |
Managing director | /mænidʤiɳ di’rektə[r]/ | Giám đốc điều hành |
Manicurist | /’mænikjʊərist/ | Thợ làm móng tay |
Marketing director | /’mɑ:kitiη di’rektə[r]/ | Giám đốc marketing |
Mechanic | /mi’kænik/ | Thợ máy, thợ cơ khí |
Medical assistant/ Physician assistant | /’medikl ə’sistənt/ / fi’zi∫n ə’sistənt/ | Phụ tá bác sĩ |
Messenger | /’mesindʒə[r]/ | Nhân viên chuyển phát bưu phẩm |
Miner | /’mainə[r]/ | Thợ mỏ |
Model | /’mɒdl/ | Người mẫu |
Mover | /’mu:və[r]/ | Nhân viên dọn nhà/ văn phòng |
Musician | /mju:’zi∫n/ | Nhạc sĩ |
N
Nanny | /’næni/ | Vú em |
Newsreader | /ˈnuːzˌriːdɚ/ | Phát thanh viên |
Nurse | /nɜ:s/ | Y tá |
O
Office worker | /ɒfis wɜ:kə[r]/ | Nhân viên văn phòng |
Optician | /ɒp’ti∫n/ | Chuyên gia nhãn khoa |
P
PA (Personal Assistant) | PA (/’pɜ:sənl ə’sistənt/) | Thư ký riêng |
Painter | /’peintə[r]/ | Thợ sơn/ Họa sĩ |
Personnel manager | /,pɜ:sə’nel ‘mænidʒə[r]/ | Giám đốc nhân sự |
Pharmacist / Chemist | /’fɑ:məsist/ /’kemist/ | Dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc) |
Photographer | /fə’tɒgrəfə[r]/ | Thợ chụp ảnh |
Physical therapist | /’fizikl ‘θerəpist/ | Nhà vật lý trị liệu |
Pilot | /’pailət/ | Phi công |
Playwright | /’pleirait/ | Nhà soạn kịch |
Plumber | /’plʌmə[r]/ | Thợ sửa ống nước |
Police officer (được gọi là policeman hoặc policewoman) | /pə’li:s ‘ɒfisə[r]/ | Cảnh sát |
Policeman/ Policewoman | /pə’li:smən/ /pə’li:s’wʊmən/ | Nam/ Nữ cảnh sát |
Politician | /,pəli’ti∫n/ | Chính trị gia |
Postal worker | /’pəʊstl ‘wɜ:kə[r]/ | Nhân viên bưu điện |
Postman | /’pəʊstmən/ | Người đưa thư |
Programmer | /’prəʊgræmə[r]/ | Lập trình viên máy tính |
Psychiatrist | /,saiki’ætrist/ | Nhà tâm thần học |
R
Real estate agent | /riəl i’steit ‘eidʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
Receptionist | /ri’sep∫ənist/ | Nhân viên tiếp tân |
Repairperson | /ri’peə[r] pɜ:sn/ | Thợ sửa chữa |
Retired | /ri’taiəd/ | Đã nghỉ hưu |
S
Sailor | /’seilə[r]/ | Thủy thủ |
Sale person | /seil pɜ:sn/ | Nhân viên bán hàng |
Sales assistant | /seilz ə’sistənt/ | Trợ lý bán hàng |
Sales rep (Sales Representative) | /seilz ep/ (/seilz repri’zentətiv/) | Đại diện bán hàng |
Salesman/ Saleswoman | /’seilzmən/ /’seilzwʊmən/ | Nhân viên bán hàng |
Sanitation worker/ Trash collector | /sæni’tei∫n ‘wɜ:kə[r]/ / /træ∫ kə’lektə[r]/ | Nhân viên vệ sinh |
Scientist | /’saiəntist/ | Nhà khoa học |
Secretary | /’sekrətri/ | Thư kí |
Security guard | /si’kjʊərəti gɑ:d/ | Nhân viên bảo vệ |
Self-employed | /self/-ɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
Shop assistant | /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ | Nhân viên bán hàng |
Shopkeeper | /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/ | Chủ cửa hàng |
Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Social worker | /ˈsoʊ.ʃəl ˌwɝː.kɚ/ | Người làm công tác xã hội |
Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Quân nhân |
Solicitor | /səˈlɪs.ə.t̬ɚ/ | Cố vấn pháp luật |
Stock clerk | /ˌtaʊn ˈklɝːk/ | Thủ kho |
Store manager | /’stɔ:[r] mænidʒə[r]/ | Người quản lý cửa hàng |
Store owner/ Shopkeeper | /’stɔ:[r] əʊnə[r]/ /’∫ɒpki:pə[r]/ | Chủ cửa hiệu |
Supervisor | /’sju:pəvaizə/ | Người giám sát/ giám thị |
Surgeon | /’sɜ:dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Surveyor | /sə:’veiə[r]/ | Kỹ sư khảo sát xây dựng |
Đây là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thông qua việc học theo chủ đề, giúp cho các bạn nắm được kiến thức tổng quát về chủ đề từ vựng mà các bạn muốn học cụ thể hơn. Tránh việc học lan man ở nhiều bài viết khác nhau.
Hy vọng bài viết về chủ đề từ vựng chủ đề nghề nghiệp của https://luyentienganhonline.net/ sẽ giúp cho bạn tổng hợp được kiến thức từ vựng hiệu quả.